Có 4 kết quả:
流传 liú chuán ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ • 流傳 liú chuán ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ • 留传 liú chuán ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ • 留傳 liú chuán ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền nối đời
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to circulate
(3) to hand down
(2) to circulate
(3) to hand down
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền nối đời
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to circulate
(3) to hand down
(2) to circulate
(3) to hand down
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bequeath (to later generations)
(2) a legacy
(2) a legacy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bequeath (to later generations)
(2) a legacy
(2) a legacy